Dự báo Thời tiết Thị trấn Định An - Trà Cú
mây cụm
- Độ ẩm 70%
- Gió 2.8 m/s
- Điểm ngưng 24.8°
- UV 11.22
Dự báo thời tiết Thị trấn Định An - Trà Cú 48 giờ tới
30.8° / 34.5°

69 %
mưa nhẹ
30.2° / 35.8°

70 %
mây cụm
30.4° / 35.6°

69 %
mây cụm
30° / 35.2°

68 %
mưa vừa
29.8° / 34.9°

72 %
mưa vừa
27° / 26.5°

81 %
mưa cường độ nặng
25.5° / 26.8°

85 %
mưa vừa
24.6° / 25.2°

87 %
mưa vừa
24.5° / 25.9°

88 %
mưa vừa
24.2° / 25°

91 %
mưa nhẹ
24.3° / 25.7°

93 %
mây đen u ám
25° / 25.4°

93 %
mây cụm
24.9° / 25.7°

95 %
mây cụm
24° / 25.8°

96 %
mây cụm
24.3° / 25.1°

97 %
mây cụm
23.8° / 25°

97 %
mây đen u ám
23.1° / 24.5°

97 %
mây đen u ám
23.6° / 24.8°

96 %
mây đen u ám
23.1° / 24.7°

96 %
mây đen u ám
23.5° / 24.7°

95 %
mây đen u ám
25.1° / 26.8°

89 %
mây đen u ám
26.1° / 26.8°

83 %
mây đen u ám
28.1° / 32°

77 %
mây đen u ám
29.4° / 33.2°

71 %
mây đen u ám
30.9° / 34.6°

67 %
mưa nhẹ
30.2° / 34.7°

69 %
mưa vừa
29.5° / 34.9°

72 %
mưa vừa
29.5° / 33.4°

74 %
mưa vừa
30° / 33.8°

76 %
mưa nhẹ
28.5° / 31.1°

80 %
mưa vừa
27.5° / 27.9°

86 %
mưa nhẹ
25.3° / 26.1°

90 %
mây đen u ám
25.5° / 26.1°

91 %
mây đen u ám
26° / 26°

90 %
mây đen u ám
26° / 26.7°

91 %
mây đen u ám
25.3° / 26.6°

92 %
mây đen u ám
24.2° / 25.9°

93 %
mây đen u ám
24.1° / 25.5°

93 %
mây đen u ám
24.8° / 25°

94 %
mây đen u ám
24.2° / 24.6°

93 %
mây đen u ám
25° / 24.2°

92 %
mây đen u ám
23.9° / 24.6°

91 %
mây đen u ám
23.5° / 24°

91 %
mây đen u ám
24.3° / 24.3°

90 %
mây đen u ám
25.7° / 26.6°

84 %
mây đen u ám
26.2° / 26.1°

78 %
mây đen u ám
28.2° / 30.8°

72 %
mây đen u ám
29.1° / 32.7°

67 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thị trấn Định An - Trà Cú những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Định An - Trà Cú những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Thị trấn Định An - Trà Cú
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
188.47
1.02
1.15
3.74
29.27
5.56
7.08
1.38