Dự báo Thời tiết Phường Phú Thọ Hòa - Quận Tân Phú
mây đen u ám
- Độ ẩm 85%
- Gió 2.31 m/s
- Điểm ngưng 25.2°
- UV 2.19
Dự báo thời tiết Phường Phú Thọ Hòa - Quận Tân Phú 48 giờ tới
28.4° / 32.9°

86 %
mây đen u ám
28.6° / 32.4°

85 %
mây đen u ám
28.4° / 32.9°

83 %
mây đen u ám
29.3° / 34.2°

79 %
mây đen u ám
31.6° / 38.1°

73 %
mây đen u ám
33.3° / 40.3°

67 %
mưa nhẹ
35° / 42.8°

56 %
mưa nhẹ
33.3° / 38.2°

55 %
mưa nhẹ
32.3° / 38.5°

58 %
mưa nhẹ
25.7° / 25°

68 %
mưa nhẹ
24.4° / 24.2°

75 %
mưa nhẹ
24.1° / 25.6°

80 %
mây cụm
25° / 26.8°

83 %
mây cụm
25.9° / 26.1°

84 %
mây cụm
26.2° / 27.9°

85 %
mưa nhẹ
26.4° / 27.9°

89 %
mưa nhẹ
26° / 26.9°

91 %
mưa nhẹ
25.5° / 26.5°

92 %
mây cụm
27.9° / 28°

92 %
mây cụm
24.8° / 25.6°

93 %
mây cụm
24.8° / 25.6°

93 %
mây cụm
24.4° / 25.9°

93 %
mây cụm
24.1° / 25.6°

93 %
mây cụm
24.5° / 25.8°

92 %
mây cụm
25.3° / 26.1°

86 %
mây cụm
28° / 29.8°

79 %
mây rải rác
29.7° / 32.4°

72 %
mây rải rác
30.9° / 34.9°

64 %
mây thưa
32° / 35.6°

59 %
mưa nhẹ
33° / 35°

55 %
mưa nhẹ
32.3° / 36.5°

53 %
mây cụm
32.2° / 35°

55 %
mưa nhẹ
31° / 35°

66 %
mưa nhẹ
29.2° / 32.5°

71 %
mưa nhẹ
29° / 32°

75 %
mưa nhẹ
26.4° / 26.1°

83 %
mưa nhẹ
26.9° / 27°

85 %
mây cụm
26.7° / 26.9°

87 %
mây đen u ám
25.1° / 26°

88 %
mây đen u ám
25.8° / 26.1°

89 %
mây đen u ám
25.1° / 26.6°

91 %
mây đen u ám
26° / 26.3°

91 %
mây đen u ám
25.3° / 25.6°

91 %
mây đen u ám
25° / 25.2°

91 %
mây đen u ám
24.5° / 25°

91 %
mây đen u ám
24.6° / 25.9°

91 %
mây đen u ám
24° / 25.3°

91 %
mây đen u ám
24.2° / 25.5°

92 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Phường Phú Thọ Hòa - Quận Tân Phú những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Phường Phú Thọ Hòa - Quận Tân Phú những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Phường Phú Thọ Hòa - Quận Tân Phú
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
747
3.14
3.19
17.79
13.35
41.88
47.95
5.93