Dự báo Thời tiết Thị trấn An Lạc Thôn - Kế Sách
mây cụm
- Độ ẩm 65.1%
- Gió 2.95 m/s
- Điểm ngưng 24°
- UV 9.64
Dự báo thời tiết Thị trấn An Lạc Thôn - Kế Sách 48 giờ tới
31.6° / 36.4°

65 %
mưa nhẹ
31.2° / 36°

65 %
mây cụm
31.9° / 36.2°

67 %
mây cụm
31° / 35.8°

70 %
mây cụm
28.5° / 31.6°

77 %
mưa vừa
26.2° / 27.8°

84 %
mưa vừa
24.6° / 25.7°

92 %
mưa vừa
24.9° / 25.7°

96 %
mưa vừa
24.1° / 25.4°

95 %
mưa vừa
25° / 25.3°

95 %
mưa nhẹ
23.3° / 24.9°

96 %
mưa vừa
24.6° / 25.4°

96 %
mưa vừa
24.5° / 25.5°

97 %
mây đen u ám
24.7° / 25.1°

97 %
mây đen u ám
23.9° / 24.6°

97 %
mây đen u ám
23.6° / 24.5°

97 %
mây cụm
23.7° / 24°

96 %
mây cụm
23.4° / 24.7°

96 %
mưa nhẹ
23.4° / 24.6°

96 %
mưa vừa
24.5° / 25.2°

92 %
mưa vừa
25.6° / 26.8°

86 %
mưa nhẹ
26.1° / 26°

82 %
mây đen u ám
28.5° / 32.8°

76 %
mây đen u ám
29.6° / 34.4°

71 %
mưa nhẹ
29.2° / 35°

71 %
mưa vừa
28.6° / 33.8°

77 %
mưa vừa
28.6° / 32.8°

79 %
mưa vừa
28.9° / 31.9°

80 %
mưa vừa
26.1° / 26.3°

86 %
mưa nhẹ
25.5° / 26.3°

90 %
mây đen u ám
25.1° / 26.6°

92 %
mây đen u ám
26° / 25°

92 %
mây đen u ám
24.4° / 25.6°

94 %
mây đen u ám
24.5° / 25°

94 %
mây đen u ám
24.4° / 25.5°

94 %
mây đen u ám
24.6° / 26°

94 %
mây đen u ám
23.7° / 24.5°

94 %
mây đen u ám
23.6° / 24.4°

93 %
mây đen u ám
24° / 24.3°

93 %
mây đen u ám
23.6° / 24.4°

93 %
mây đen u ám
23.4° / 24.5°

92 %
mây đen u ám
23° / 24.8°

92 %
mây đen u ám
23.1° / 24.7°

92 %
mây đen u ám
25° / 25.3°

87 %
mây đen u ám
26.6° / 26.5°

81 %
mây đen u ám
28.2° / 31°

74 %
mây đen u ám
29.7° / 33.7°

67 %
mây đen u ám
30.5° / 34.4°

63 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thị trấn An Lạc Thôn - Kế Sách những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn An Lạc Thôn - Kế Sách những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Thị trấn An Lạc Thôn - Kế Sách
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
124.1
1.14
0.24
2
29.26
3.17
4.85
1.3