Dự báo Thời tiết Xuân Hải - Ninh Hải
mây đen u ám
- Độ ẩm 87.3%
- Gió 1.26 m/s
- Điểm ngưng 26°
- UV 2.43
Dự báo thời tiết Xuân Hải - Ninh Hải 48 giờ tới
29° / 35.2°

87 %
mây đen u ám
29.7° / 35.1°

85 %
mây đen u ám
29.1° / 35.7°

82 %
mây đen u ám
30.4° / 36.2°

78 %
mây đen u ám
30.9° / 36.3°

74 %
mây đen u ám
29.4° / 34.9°

71 %
mây đen u ám
29.9° / 34.1°

71 %
mây đen u ám
29.1° / 34.2°

74 %
mây đen u ám
30° / 34.8°

77 %
mưa nhẹ
28.1° / 33.1°

81 %
mây đen u ám
27.9° / 31.8°

84 %
mây đen u ám
27.6° / 31.7°

86 %
mây cụm
27.8° / 30.2°

89 %
mưa nhẹ
27° / 30.8°

90 %
mây thưa
26.1° / 26°

92 %
mây thưa
25.5° / 26°

93 %
mây thưa
25.7° / 26.5°

92 %
mây rải rác
25.6° / 26.1°

92 %
mây rải rác
24.4° / 25.4°

92 %
mây đen u ám
25° / 25.5°

92 %
mây đen u ám
24.6° / 25.1°

92 %
mây đen u ám
24.9° / 24.2°

92 %
mây đen u ám
24.4° / 25.3°

90 %
mây đen u ám
25.8° / 26.3°

85 %
mây đen u ám
28° / 29.5°

80 %
mây đen u ám
28.2° / 31.3°

77 %
mưa nhẹ
28.6° / 31.1°

79 %
mưa nhẹ
26.7° / 26°

88 %
mưa nhẹ
26.8° / 27.7°

89 %
mưa nhẹ
27.8° / 27.3°

86 %
mưa nhẹ
27.4° / 31.9°

82 %
mưa nhẹ
28° / 30.1°

83 %
mưa nhẹ
27° / 30.3°

86 %
mưa nhẹ
26.5° / 26°

87 %
mưa nhẹ
25.1° / 26.5°

88 %
mây đen u ám
26° / 26.4°

88 %
mây đen u ám
25.8° / 26.3°

89 %
mây đen u ám
24.8° / 25.9°

91 %
mây đen u ám
24.6° / 25.1°

93 %
mây đen u ám
24.6° / 25.2°

93 %
mây đen u ám
24.7° / 25.5°

93 %
mây đen u ám
24.6° / 25.6°

93 %
mưa nhẹ
24.6° / 24.5°

93 %
mưa nhẹ
23.7° / 24.9°

94 %
mây đen u ám
23° / 24.6°

93 %
mây đen u ám
23.3° / 24.3°

92 %
mây đen u ám
24.1° / 25°

92 %
mây đen u ám
25.2° / 27°

88 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xuân Hải - Ninh Hải những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Xuân Hải - Ninh Hải những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Xuân Hải - Ninh Hải
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
235.6
1.49
1.17
2.37
46.77
9.4
10.77
1.53