Dự báo Thời tiết Thượng Hà - Bảo Yên
mây cụm
- Độ ẩm 100%
- Gió 0.22 m/s
- Điểm ngưng 22.9°
- UV 0
Dự báo thời tiết Thượng Hà - Bảo Yên 48 giờ tới
23.4° / 24°

99 %
mây cụm
23° / 24.9°

99 %
mây cụm
23.4° / 24.4°

98 %
mây cụm
23.6° / 24.6°

95 %
mưa nhẹ
25.1° / 26.7°

90 %
mưa nhẹ
27.3° / 29.8°

81 %
mưa nhẹ
29.3° / 33.1°

70 %
mưa nhẹ
30.9° / 34.2°

66 %
mưa nhẹ
30.7° / 34°

63 %
mưa nhẹ
30.7° / 34.5°

62 %
mưa nhẹ
30° / 34.5°

63 %
mưa nhẹ
30° / 33.8°

67 %
mưa nhẹ
28.6° / 31.6°

79 %
mây rải rác
27° / 26.8°

84 %
mây rải rác
25.1° / 26.2°

87 %
mây rải rác
24.6° / 25.3°

88 %
mây rải rác
24.1° / 25.4°

89 %
mây rải rác
24.4° / 24.6°

90 %
mây rải rác
23.8° / 24.2°

91 %
mây rải rác
23.5° / 23.1°

91 %
mây thưa
22.6° / 23.1°

91 %
mây thưa
22.1° / 23.3°

92 %
bầu trời quang đãng
22° / 23.6°

92 %
bầu trời quang đãng
22.2° / 22.4°

93 %
bầu trời quang đãng
22.6° / 22.7°

94 %
bầu trời quang đãng
21.6° / 22.3°

94 %
mây thưa
23.6° / 25°

90 %
mây thưa
25.1° / 25°

84 %
mây rải rác
27° / 26.1°

77 %
mây cụm
29° / 30.5°

71 %
mây cụm
29.5° / 32.5°

63 %
mây cụm
31.9° / 34°

58 %
mây rải rác
31.7° / 34°

56 %
mây rải rác
31.7° / 34.5°

56 %
mây rải rác
31.4° / 34.7°

58 %
mây rải rác
30° / 34°

64 %
mây rải rác
29° / 32°

77 %
mây rải rác
25.4° / 26.4°

83 %
mây rải rác
25.3° / 26°

86 %
mây rải rác
24.1° / 25.8°

87 %
mây thưa
24.7° / 25.5°

88 %
mây thưa
23.6° / 24.8°

89 %
bầu trời quang đãng
23.9° / 24.4°

90 %
bầu trời quang đãng
23.1° / 23.6°

90 %
bầu trời quang đãng
22.7° / 24°

91 %
bầu trời quang đãng
22.9° / 23°

91 %
mây thưa
22° / 24°

91 %
mây rải rác
22.6° / 23.7°

91 %
mây rải rác
Dự báo thời tiết Thượng Hà - Bảo Yên những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Thượng Hà - Bảo Yên những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Thượng Hà - Bảo Yên
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
209.43
1.2
0.44
1.94
3.96
6.18
6.71
0.38