Dự báo Thời tiết Hương Thọ - Thị xã Hương Trà
mây cụm
- Độ ẩm 91.9%
- Gió 1.24 m/s
- Điểm ngưng 22.9°
- UV 0
Dự báo thời tiết Hương Thọ - Thị xã Hương Trà 48 giờ tới
24.3° / 24.2°

91 %
mây cụm
24.7° / 25°

90 %
mây cụm
25.8° / 26.8°

88 %
mây cụm
26.2° / 26.4°

80 %
mây cụm
28.8° / 30.7°

72 %
mây cụm
29.3° / 32.8°

72 %
mưa nhẹ
29.3° / 33.4°

74 %
mưa nhẹ
29° / 36°

79 %
mưa nhẹ
29.9° / 34.1°

82 %
mưa nhẹ
28.3° / 33.1°

84 %
mưa nhẹ
28.2° / 33.3°

89 %
mưa nhẹ
27.8° / 31°

93 %
mưa nhẹ
26.3° / 26.3°

95 %
mưa nhẹ
26° / 26.1°

96 %
mây đen u ám
23.5° / 24.1°

97 %
mưa nhẹ
23.7° / 24.1°

97 %
mây đen u ám
23.7° / 25°

97 %
mây đen u ám
23.8° / 23.9°

98 %
mây đen u ám
23° / 23.1°

98 %
mây đen u ám
22.7° / 23.5°

98 %
mây đen u ám
22.4° / 23.6°

98 %
mây đen u ám
22.1° / 23.9°

98 %
mây đen u ám
22.1° / 23.1°

98 %
mây đen u ám
22.8° / 23°

98 %
mây cụm
22.9° / 24°

98 %
mây đen u ám
23.8° / 24.6°

95 %
mây đen u ám
25.5° / 27°

89 %
mưa nhẹ
26.7° / 26.5°

82 %
mưa nhẹ
27.7° / 30.3°

81 %
mưa nhẹ
27.3° / 30.1°

83 %
mưa vừa
27° / 30°

86 %
mưa vừa
26.7° / 26.3°

89 %
mưa vừa
25° / 26.6°

95 %
mưa vừa
24.8° / 25.7°

97 %
mưa nhẹ
24.1° / 25.1°

97 %
mưa nhẹ
23.9° / 24.2°

96 %
mưa nhẹ
23.4° / 24.5°

97 %
mây đen u ám
23.2° / 24°

97 %
mây đen u ám
22.9° / 23.5°

97 %
mây đen u ám
22.7° / 23.2°

97 %
mây đen u ám
22.2° / 23.2°

97 %
mây đen u ám
22.4° / 23.4°

97 %
mây đen u ám
23° / 22.3°

97 %
mây đen u ám
22.2° / 22.1°

97 %
mây đen u ám
21.4° / 22.7°

97 %
mây đen u ám
21.4° / 22.9°

97 %
mây đen u ám
21.3° / 22.2°

97 %
mây đen u ám
21.7° / 23°

97 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Hương Thọ - Thị xã Hương Trà những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Hương Thọ - Thị xã Hương Trà những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Hương Thọ - Thị xã Hương Trà
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
170.56
2.46
0.21
1.45
7.42
3.62
4.33
1.14