Dự báo Thời tiết Thạch Ngọc - Thạch Hà
mây đen u ám
- Độ ẩm 67.1%
- Gió 3.87 m/s
- Điểm ngưng 23.2°
- UV 6.4
Dự báo thời tiết Thạch Ngọc - Thạch Hà 48 giờ tới
30.5° / 34°

67 %
mây đen u ám
30° / 34.5°

68 %
mây đen u ám
29.6° / 33.9°

70 %
mây đen u ám
28.7° / 33.8°

76 %
mây đen u ám
27.5° / 30.8°

81 %
mây đen u ám
26.9° / 27.1°

85 %
mây đen u ám
25.4° / 26.2°

86 %
bầu trời quang đãng
25.9° / 26°

87 %
bầu trời quang đãng
25° / 26.6°

89 %
bầu trời quang đãng
24° / 25.2°

90 %
bầu trời quang đãng
24.9° / 25.1°

91 %
mây thưa
24.4° / 25°

91 %
mây rải rác
25° / 25°

91 %
mây đen u ám
24.4° / 25.4°

92 %
mây đen u ám
24.1° / 25.6°

93 %
mây đen u ám
24.9° / 25.1°

93 %
mây đen u ám
24° / 24.2°

93 %
mây đen u ám
25.3° / 26.7°

90 %
mây đen u ám
26.7° / 27.2°

86 %
mây đen u ám
27.5° / 30.6°

81 %
mây đen u ám
28.2° / 32.4°

76 %
mưa nhẹ
30° / 34°

71 %
mưa nhẹ
30.7° / 34.5°

69 %
mưa nhẹ
30.9° / 34.9°

69 %
mưa nhẹ
30.1° / 34.9°

68 %
mưa nhẹ
29.1° / 33.4°

70 %
mưa nhẹ
29.8° / 32.9°

73 %
mây thưa
27.4° / 31.4°

81 %
mưa nhẹ
26.2° / 26°

86 %
mưa nhẹ
26.4° / 27.9°

86 %
mưa nhẹ
25.5° / 26°

88 %
mưa nhẹ
25.7° / 26.1°

89 %
mưa nhẹ
25.5° / 26.7°

89 %
mưa nhẹ
25.6° / 26.1°

90 %
mưa nhẹ
25.1° / 26.4°

90 %
mây cụm
24.7° / 25.7°

91 %
mây cụm
24.7° / 25.3°

92 %
mây đen u ám
24.9° / 26°

93 %
mây đen u ám
24.8° / 25.2°

93 %
mây cụm
24.1° / 25.3°

93 %
mây đen u ám
25° / 25°

94 %
mây đen u ám
25.8° / 25.9°

90 %
mây đen u ám
26.1° / 27.5°

85 %
mây đen u ám
27.4° / 30.8°

80 %
mây đen u ám
28° / 32.3°

75 %
mây đen u ám
29.8° / 33.4°

74 %
mưa nhẹ
29.3° / 33.1°

74 %
mưa nhẹ
29.1° / 34°

73 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Thạch Ngọc - Thạch Hà những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Thạch Ngọc - Thạch Hà những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Thạch Ngọc - Thạch Hà
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
142.15
0.88
0.87
1.13
45.04
4.82
5.12
0.4