Dự báo Thời tiết Thanh Sơn - Định Quán
mây đen u ám
- Độ ẩm 67.7%
- Gió 1.88 m/s
- Điểm ngưng 26.2°
- UV 11.12
Dự báo thời tiết Thanh Sơn - Định Quán 48 giờ tới
33° / 40.9°

67 %
mây đen u ám
33.3° / 40.5°

66 %
mưa nhẹ
33.8° / 40.8°

64 %
mây đen u ám
33.5° / 40.4°

64 %
mưa nhẹ
32.1° / 39.4°

66 %
mưa nhẹ
27.9° / 29.3°

70 %
mưa nhẹ
26° / 28°

80 %
mưa nhẹ
25.9° / 26.8°

85 %
mây cụm
25.8° / 26.2°

86 %
mây cụm
26.2° / 26.8°

88 %
mây đen u ám
26.4° / 28°

88 %
mây cụm
27° / 27.4°

90 %
mưa nhẹ
25° / 26.4°

90 %
mây đen u ám
25.4° / 26.4°

91 %
mây cụm
26.9° / 26.6°

92 %
mây cụm
25° / 25.4°

93 %
mây rải rác
24.3° / 25.4°

93 %
mây rải rác
24.7° / 24.9°

93 %
mây cụm
23.5° / 24.8°

93 %
mây cụm
23.3° / 24.5°

93 %
mây cụm
25.8° / 26.9°

87 %
mây rải rác
27.5° / 29.2°

79 %
mây rải rác
28.5° / 32.6°

72 %
mây thưa
30.7° / 34.6°

65 %
mây rải rác
31.8° / 34°

62 %
mưa nhẹ
31.3° / 35.6°

59 %
mưa nhẹ
32.6° / 36.4°

58 %
mưa nhẹ
31.4° / 35.3°

60 %
mưa nhẹ
30.1° / 34.4°

67 %
mưa nhẹ
29.8° / 33.5°

74 %
mưa vừa
27.1° / 30°

80 %
mưa nhẹ
26.8° / 27.6°

86 %
mưa nhẹ
25.8° / 26.7°

88 %
mây đen u ám
25.2° / 26.4°

89 %
mây đen u ám
26° / 26.4°

90 %
mây đen u ám
25.5° / 26.5°

91 %
mây đen u ám
25.8° / 26.7°

92 %
mây đen u ám
25.9° / 26.7°

92 %
mây đen u ám
26° / 26.9°

92 %
mây đen u ám
24.2° / 25.3°

93 %
mây đen u ám
24.6° / 26°

93 %
mưa nhẹ
24.5° / 25.3°

93 %
mây đen u ám
24.9° / 25.3°

94 %
mây đen u ám
24.9° / 25.8°

94 %
mây đen u ám
25.7° / 26°

90 %
mây đen u ám
27.7° / 27.9°

84 %
mây cụm
28.9° / 32.3°

76 %
mây cụm
30.3° / 35.8°

69 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Thanh Sơn - Định Quán những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Thanh Sơn - Định Quán những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Thanh Sơn - Định Quán
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
594.52
1.37
1.45
14.69
45.01
38.4
41.27
5.12