Dự báo Thời tiết Phường Trường Lạc - Ô Môn
mây đen u ám
- Độ ẩm 98.5%
- Gió 2.3 m/s
- Điểm ngưng 25°
- UV 0
Dự báo thời tiết Phường Trường Lạc - Ô Môn 48 giờ tới
25° / 25.1°

98 %
mây đen u ám
24.3° / 25.9°

97 %
mây đen u ám
25.4° / 26.5°

93 %
mây đen u ám
26.6° / 26.5°

87 %
mưa nhẹ
29° / 32.1°

78 %
mây đen u ám
30.6° / 35.4°

72 %
mưa nhẹ
30.6° / 35.2°

68 %
mưa vừa
30.3° / 35.7°

70 %
mưa vừa
29.6° / 35°

73 %
mưa vừa
28° / 31.5°

82 %
mưa vừa
26.6° / 27.9°

89 %
mưa cường độ nặng
25.9° / 26.7°

95 %
mưa cường độ nặng
25° / 25.5°

98 %
mưa cường độ nặng
24.7° / 25.9°

98 %
mưa cường độ nặng
24.9° / 25.7°

97 %
mưa cường độ nặng
24° / 25.9°

96 %
mưa nhẹ
25.8° / 26.1°

95 %
mưa nhẹ
24.7° / 25.9°

95 %
mây đen u ám
24.7° / 25.2°

96 %
mây đen u ám
24.6° / 25.9°

96 %
mây đen u ám
24.6° / 25.1°

97 %
mây đen u ám
24.6° / 25.2°

96 %
mây đen u ám
24.5° / 25.5°

95 %
mây đen u ám
24.5° / 25.1°

95 %
mây cụm
24.7° / 25.4°

94 %
mây cụm
25.4° / 26.7°

89 %
mây cụm
27.1° / 30°

81 %
mây cụm
28.2° / 32.6°

75 %
mây cụm
30.8° / 34.4°

69 %
mây đen u ám
31.9° / 36.4°

62 %
mây đen u ám
31° / 35.9°

60 %
mưa nhẹ
30.6° / 34.7°

66 %
mưa nhẹ
29.4° / 34.8°

72 %
mưa nhẹ
29.9° / 34°

74 %
mưa vừa
29.1° / 33.7°

77 %
mưa vừa
27.8° / 27.6°

87 %
mưa vừa
25.3° / 26.1°

91 %
mưa vừa
25.2° / 26.4°

91 %
mưa vừa
25.2° / 26.5°

93 %
mưa nhẹ
25° / 26.4°

93 %
mây đen u ám
25.5° / 26°

93 %
mây đen u ám
25.9° / 26.2°

93 %
mây đen u ám
25.5° / 26.4°

93 %
mây đen u ám
24.9° / 25.9°

94 %
mưa nhẹ
24° / 25°

94 %
mưa nhẹ
24.8° / 26°

94 %
mây đen u ám
24.3° / 25.9°

94 %
mây đen u ám
24.3° / 25.8°

93 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Phường Trường Lạc - Ô Môn những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Phường Trường Lạc - Ô Môn những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Phường Trường Lạc - Ô Môn
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
114.49
1.03
0
1.53
20.46
2.14
3.13
1.08