Dự báo Thời tiết Thị trấn Ma Lâm - Hàm Thuận Bắc
mây đen u ám
- Độ ẩm 79.9%
- Gió 0.54 m/s
- Điểm ngưng 23.3°
- UV 1.81
Dự báo thời tiết Thị trấn Ma Lâm - Hàm Thuận Bắc 48 giờ tới
27.2° / 31.2°

79 %
mây đen u ám
28.2° / 31.1°

78 %
mây đen u ám
28.7° / 31.5°

77 %
mây đen u ám
29.5° / 32.3°

74 %
mưa nhẹ
30° / 33.6°

73 %
mây đen u ám
30° / 33.2°

70 %
mây đen u ám
30.7° / 34.2°

68 %
mây đen u ám
29.5° / 33.2°

70 %
mây đen u ám
28.4° / 32°

74 %
mưa nhẹ
27° / 30.1°

79 %
mưa nhẹ
26.2° / 27.1°

83 %
mưa vừa
26.2° / 27.1°

82 %
mưa nhẹ
26.7° / 27.3°

82 %
mưa nhẹ
26.2° / 26.7°

84 %
mưa nhẹ
26° / 26°

84 %
mây thưa
25.3° / 26.9°

86 %
mây thưa
25.7° / 26.4°

87 %
mưa nhẹ
24.9° / 26°

88 %
mưa nhẹ
24° / 25.3°

90 %
mưa nhẹ
24° / 26°

90 %
mưa nhẹ
24.6° / 26°

90 %
mây rải rác
25° / 24.3°

90 %
mây rải rác
25° / 25.2°

89 %
mây rải rác
25.5° / 26.9°

84 %
mây rải rác
27.7° / 29.5°

79 %
mây rải rác
28.2° / 31.8°

73 %
mây cụm
29.7° / 33°

68 %
mây rải rác
30.5° / 33.7°

66 %
mây rải rác
30.5° / 34.8°

68 %
mưa nhẹ
29.9° / 33.5°

68 %
mưa nhẹ
29.7° / 32.9°

74 %
mưa nhẹ
28.4° / 33°

74 %
mưa nhẹ
28.7° / 32.4°

75 %
mây đen u ám
27.3° / 31.9°

81 %
mưa nhẹ
26.3° / 26.2°

84 %
mưa nhẹ
26° / 28°

85 %
mây đen u ám
26.5° / 26.9°

86 %
mây đen u ám
26° / 26.5°

86 %
mây đen u ám
25.8° / 27°

87 %
mây đen u ám
25.5° / 26.6°

89 %
mưa nhẹ
25.9° / 25.3°

90 %
mưa nhẹ
24.4° / 25.5°

90 %
mưa nhẹ
24.2° / 25°

91 %
mưa nhẹ
24.9° / 25.1°

91 %
mưa nhẹ
25° / 25.5°

91 %
mưa nhẹ
25° / 25.3°

91 %
mây đen u ám
24.7° / 25.5°

89 %
mây đen u ám
25.2° / 26.8°

85 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thị trấn Ma Lâm - Hàm Thuận Bắc những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Ma Lâm - Hàm Thuận Bắc những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Thị trấn Ma Lâm - Hàm Thuận Bắc
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
196.92
0.4
0.24
2.31
37.93
9.12
10.06
1.47