Dự báo Thời tiết Tân Thành - Đồng Xoài
mây đen u ám
- Độ ẩm 70%
- Gió 0.6 m/s
- Điểm ngưng 25.8°
- UV 10.72
Dự báo thời tiết Tân Thành - Đồng Xoài 48 giờ tới
31.3° / 37.7°

70 %
mây đen u ám
32° / 38.2°

69 %
mưa cường độ nặng
31.6° / 37.7°

68 %
mưa cường độ nặng
31.2° / 37.3°

69 %
mưa nhẹ
32° / 36.4°

70 %
mưa vừa
29.3° / 34.4°

73 %
mưa nhẹ
29.4° / 36.7°

84 %
mưa vừa
27.7° / 30.5°

84 %
mưa vừa
26.3° / 26.7°

88 %
mưa vừa
26.1° / 27°

91 %
mưa vừa
26° / 26.3°

95 %
mây cụm
25.5° / 26.9°

97 %
mây cụm
24.8° / 26.9°

97 %
mưa nhẹ
24.3° / 25.4°

97 %
mưa nhẹ
23.4° / 24.5°

97 %
mưa vừa
23° / 24°

97 %
mưa nhẹ
22° / 23.7°

96 %
mây đen u ám
22.3° / 23.8°

96 %
mây cụm
22.8° / 23.9°

95 %
mây cụm
23° / 23.8°

95 %
mây cụm
24.9° / 25.4°

92 %
mây cụm
26.2° / 27.5°

85 %
mây rải rác
28.1° / 31.4°

76 %
mây thưa
29.4° / 33.3°

73 %
mưa nhẹ
29.5° / 33.2°

74 %
mưa nhẹ
30.6° / 34.9°

71 %
mưa nhẹ
29.9° / 34.4°

74 %
mưa nhẹ
29.6° / 34.4°

72 %
mưa nhẹ
30.4° / 34.6°

70 %
mây đen u ám
29.3° / 34°

78 %
mưa nhẹ
26.8° / 27.7°

90 %
mưa vừa
24.3° / 25.4°

94 %
mây cụm
25° / 25.8°

95 %
mây đen u ám
24.1° / 26°

96 %
mây đen u ám
23.5° / 24.6°

96 %
mưa nhẹ
23.2° / 25°

97 %
mây đen u ám
23.7° / 24.5°

97 %
mây đen u ám
23.8° / 24.1°

97 %
mưa nhẹ
23.3° / 25°

98 %
mưa nhẹ
23.1° / 23.6°

98 %
mưa nhẹ
22.5° / 23.9°

98 %
mây cụm
22° / 24°

98 %
mây cụm
22.2° / 23.6°

97 %
mây cụm
23.4° / 24°

97 %
mây cụm
24.6° / 25.4°

94 %
mây đen u ám
25.9° / 26.3°

90 %
mây đen u ám
26.2° / 26°

85 %
mây đen u ám
27.9° / 30.5°

80 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Tân Thành - Đồng Xoài những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Tân Thành - Đồng Xoài những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Tân Thành - Đồng Xoài
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
549.25
1.09
1.69
12.62
65.56
40.57
44.05
5.24