Dự báo Thời tiết Phường Vĩnh Phú - Thuận An
mây đen u ám
- Độ ẩm 68.1%
- Gió 1.59 m/s
- Điểm ngưng 24.3°
- UV 7.64
Dự báo thời tiết Phường Vĩnh Phú - Thuận An 48 giờ tới
30.1° / 36.4°

68 %
mây đen u ám
30.3° / 35°

67 %
mây đen u ám
30.1° / 35.3°

66 %
mây đen u ám
30.8° / 36°

70 %
mây đen u ám
29° / 31.8°

76 %
mưa vừa
26.6° / 26.3°

86 %
mưa vừa
25.2° / 26.4°

91 %
mưa vừa
25.6° / 26.7°

90 %
mưa vừa
25° / 26.4°

91 %
mưa nhẹ
25.7° / 26°

92 %
mưa nhẹ
25.7° / 26.6°

92 %
mây đen u ám
25.5° / 26°

93 %
mây đen u ám
24.6° / 25.1°

93 %
mây cụm
25° / 25.6°

94 %
mây cụm
24.9° / 25.8°

94 %
mây cụm
24.6° / 24.3°

95 %
mây cụm
24.2° / 25.3°

95 %
mây cụm
25.1° / 26.3°

90 %
mây cụm
26.2° / 26.7°

84 %
mưa nhẹ
28.2° / 32.6°

77 %
mưa nhẹ
30° / 33.6°

71 %
mưa nhẹ
30.6° / 34.1°

67 %
mưa vừa
31° / 35.8°

62 %
mưa nhẹ
31.6° / 35.7°

60 %
mưa nhẹ
31.8° / 36.6°

60 %
mưa nhẹ
30° / 35.1°

65 %
mưa nhẹ
30.2° / 34.7°

70 %
mưa nhẹ
28.9° / 31.2°

80 %
mưa nhẹ
27° / 26.4°

84 %
mưa nhẹ
26.9° / 26.3°

88 %
mây cụm
25.3° / 26.6°

90 %
mây đen u ám
25.2° / 26.1°

90 %
mây đen u ám
25.2° / 26°

91 %
mây đen u ám
25.5° / 26.6°

92 %
mây đen u ám
24.6° / 25°

93 %
mây đen u ám
24.8° / 25.4°

93 %
mây đen u ám
24.6° / 25.2°

93 %
mây đen u ám
25° / 25°

94 %
mây đen u ám
24.7° / 26°

94 %
mây đen u ám
25° / 25.3°

94 %
mây đen u ám
24.3° / 25.8°

95 %
mây đen u ám
25.6° / 26°

90 %
mây cụm
28° / 27.7°

83 %
mây rải rác
28.9° / 32°

76 %
mưa nhẹ
29.9° / 34.2°

70 %
mưa nhẹ
31° / 34.1°

65 %
mưa nhẹ
31.4° / 35°

62 %
mưa nhẹ
31.8° / 35.9°

63 %
mưa vừa
Dự báo thời tiết Phường Vĩnh Phú - Thuận An những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Phường Vĩnh Phú - Thuận An những ngày tới
Tin tức
Chất lượng không khí tại Phường Vĩnh Phú - Thuận An
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
404.76
2.3
0.51
4.4
103.24
38.78
41.8
5.38